|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到8个相关供应商
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32071000 | 交易描述:Bột màu đỏ ( Ceramic Pigment Red ) , sử dụng làm nguyên liệu mẫu phục vụ sản xuất gốm sứ, nhà cung cấp : SIHUI ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO., LTD , 0.5 kg /gói , hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32129019 | 交易描述:Bột màu đen( Ceramic Pigment Black ) , sử dụng làm nguyên liệu mẫu phục vụ sản xuất gốm sứ, nhà cung cấp : SIHUI ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO.,LTD , 0.5kg /gói , hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-04 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32071000 | 交易描述:Bột tạo màu xanh (CERAMIC PIGMENT BLUE), dùng trong sản xuất gốm sứ, 0.5kg/gói, NCC: SIHUI ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO,.LTD, hàng mẫu, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-06 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32071000 | 交易描述:Bột nguyên liệu tạo màu đỏ (Ceramic Pigment), dùng trong sản xuất gạch men, HSX: Sihui Zhongda Chemical Pigment Co Ltd - Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-09-11 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32071000 | 交易描述:Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and similar preparations Ceramic Pigment Red, HSX: Sihui Zhongda Chemical Pigment Co., Ltd, Code Cas: 68412-79-3, 0.5kg/ 1 pack, used in ceramic tiles. Sample goods, 100% new
数据已更新到:2022-07-22 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32064990 | 交易描述:Other Red Powder Ceramic Pigment, HSX: Sihui Zhongda Chemical Pigment Co., Ltd, 0.5kg / 1 package, used in ceramic manufacturing industry. New 100%
数据已更新到:2022-01-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32071000 | 交易描述:Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and similar preparations BỘT MÀU ĐỎ CERAMIC PIGMENT RED, HSX: SIHUI ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO., LTD, MÃ CAS: 68412-79-3, 0.5KG/ 1 GÓI, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MẪU, MỚI 100%
数据已更新到:2022-05-17 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32072090 | 交易描述:Mẫu bột màu đỏ dùng trong sản xuất gốm sứ: CERAMIC PIGMENT RED, hàng mẫu, hãng sản xuất: SIHUI ZHONGDA CHEMICAL PIGMENT CO LTD, 0.5kg/gói, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-07-28 更多 >
8 条数据